Có 1 kết quả:

乩童 jī tóng ㄐㄧ ㄊㄨㄥˊ

1/1

jī tóng ㄐㄧ ㄊㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

spirit medium

Bình luận 0